- Từ điển Anh - Việt
Telecommand
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện tử & viễn thông
lệnh từ xa
Kỹ thuật chung
điều khiển từ xa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Telecommand-TC
điều khiển từ xa, -
Telecommumcations device for the deaf (TDD)
thiết bị viễn thông dành cho người điếc, -
Telecommunicate
truyền tin từ xa, liên lạc từ xa, giao tiếp từ xa, thông tin từ xa, -
Telecommunicating
sự làm việc từ xa, -
Telecommunication
/ ,telekə,mju:ni'keiʃn /, Danh từ: sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình,Telecommunication (telecom)
viễn thông,Telecommunication Access Method
phương pháp truy cập viễn thông, basic telecommunication access method (btam), phương pháp truy cập viễn thông cơ bản, btam ( basictelecommunication...Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
văn phòng phát triển viễn thông của itu,Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (now part of EEA) (TEMA)
hiệp hội kỹ thuật và chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc eea),Telecommunication Equipment Safety (TES)
an toàn thiết bị viễn thông,Telecommunication Journal
bản tin viễn thông,Telecommunication Service (TS)
dịch vụ viễn thông,Telecommunication User Group (TUG)
hiệp hội khách hàng viễn thông (anh),Telecommunication administration
sự quản trị viễn thông,Telecommunication cable
cáp viễn thông,Telecommunication circuit
mạch viễn thông,Telecommunication control unit
bộ điều khiển viễn thông,Telecommunication facility
phương tiện viễn thông,Telecommunication geostationary satellite
vệ tinh địa tĩnh viễn thông,Telecommunication line
đường dây truyền thông, tuyến truyền thông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.