- Từ điển Anh - Việt
Telecommunication network
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
mạng liên lạc viễn thông
Kỹ thuật chung
mạng viễn thông
- Independent Telecommunication Network (ITN)
- mạng viễn thông độc lập
- Public Telecommunication Network (PTN)
- mạng viễn thông công cộng
- switched telecommunication network
- mạng viễn thông chuyển mạch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Telecommunication operator
nhân viên viễn thông, -
Telecommunication service
thông tin từ xa, dịch vụ viễn thông, viễn thông, international telecommunication service, dịch vụ viễn thông quốc tế, space telecommunication... -
Telecommunication system
hệ viễn thông, -
Telecommunication terminal
đầu cuối viễn thông, -
Telecommunications
/ telikə¸mjuni´keiʃənz /, Danh từ số nhiều: viễn thông, sự thông tin từ xa, liên lạc viễn thông,... -
Telecommunications Access Method (SNA) (TCAM)
phương pháp truy nhập viễn thông (sna), -
Telecommunications Administrations Centre (Finland) (TAC)
trung tâm quản trị viễn thông (phần lan), -
Telecommunications Advisory Committee (TAAC)
uỷ ban tư vấn viễn thông, -
Telecommunications Authority of Singapore (TAS)
nhà quản lý viễn thông singapore, -
Telecommunications Bonding Backbone (TBB)
mạng xương sống gắn kết viễn thông, -
Telecommunications Control Unit (SNA) (TCU)
khối điều khiển viễn thông (sna), -
Telecommunications Device For The Deaf (TDD)
thiết bị viễn thông cho người điếc, -
Telecommunications Grounding Busbar (TGB)
thanh dẫn tiếp đất của viễn thông, -
Telecommunications Industry Abstract Service (TIA)
dịch vụ trừu tượng của công nghệ viễn thông, -
Telecommunications Industry Association (TIA)
hiệp hội công nghiệp viễn thông, -
Telecommunications Industry Association (UK) (TIA)
hiệp hội công nghệ viễn thông (anh), -
Telecommunications Industry Liaison Unit (FBI) (TILU)
đơn vị liên lạc của công nghiệp viễn thông (fbi), -
Telecommunications Industry forum (TCIF)
diễn đàn công nghiệp viễn thông, -
Telecommunications Information Networking Architecture (TINA)
kiến trúc nối mạng thông tin của viễn thông, -
Telecommunications Main Grounding Busbar (TMGB)
thanh tiếp đất chính của viễn thông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.