- Từ điển Anh - Việt
Telecommunications Networks (TCN)
Xem thêm các từ khác
-
Telecommunications Research and Action Center (TRAC)
trung tâm nghiên cứu và thực hành viễn thông, -
Telecommunications Standardization Sector (ITU-T) (TSS)
ban tiêu chuẩn hóa viễn thông (itu-t), -
Telecommunications Standards Reference Manual (TSRM)
sách tham khảo tiêu chuẩn viễn thông, -
Telecommunications Technical Committee (TTC)
ủy ban kỹ thuật truyền thông, -
Telecommunications access method (TTCAM)
phương pháp truy cập viễn thông, -
Telecommunications administration
quản trị viễn thông, -
Telecommunications and Internet Protocol Harmonization Over Networks (TIPHON)
cân đối giữa viễn thông và giao thức internet trên các mạng, -
Telecommunications carrier (PTT)
hãng viễn thông, -
Telecommunications engineering
kỹ thuật viễn thông, -
Telecommunications line
đường truyền viễn thông, -
Telecommunications management network
mạng quản trị viễn thông, -
Telecommunications network
mạng viễn thông, association of european public telecommunications network operators (etno), hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông... -
Telecommunications standard
chuẩn viễn thông, -
Telecommute
làm việc từ xa, từ nhà, -
Telecommuter
/ ¸telikə´mju:tə /, Kinh tế: người làm việc từ nhà, người làm việc từ xa, -
Telecommuting
/ ´telikə¸mjutiη /, Toán & tin: làm việc tại nhà, Kỹ thuật chung:... -
Telecomputing
xử lý thông tin từ xa, -
Telecoms
, -
Telecoms Application Specific Kernel (TASK)
cốt lõi đặc trưng của ứng dụng viễn thông, -
Telecoms Human Resources Association (THRA)
hiệp hội tài nguyên nhân lực viễn thông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.