- Từ điển Anh - Việt
Telematic services
Xem thêm các từ khác
-
Telematics
dịch vụ viễn tin, viễn tin học, viễn truyền học, -
Telematics services
dịch vụ viễn tin, -
Telematisc
tin học từ xa, viễn tin học, -
Telemechanics
/ ¸telimi´kæniks /, Danh từ, số nhiều .telemechanics: cơ học từ xa, Điện... -
Telemedicine
Nghĩa chuyên nghành: y tế từ xa, -
Telemeeting
cầu truyền thông, cuộc họp, cuộc họp, hội nghị từ xa, hội nghị từ xa, -
Telementry
Toán & tin: (kỹ thuật ) đo lường từ xa, -
Telemessage
Danh từ: hệ thống thông tin (dùng đường dây điện thoại hay tê-lếch) nhận được bằng chữ... -
Telemet
máy đo độ xa, máy tầm xa, -
Telemeter
/ ti´lemitə /, Danh từ: thiết bị đo xa ( (thường) dùng vô tuyến), Xây dựng:... -
Telemetering
/ 'teləmi:təriη /, sự đo lường xa, đo lường từ xa, đo từ xa, sự đo xa, việc truyền dữ liệu, viễn trắc, sự đo từ xa,... -
Telemetering antenna
ăng ten viễn trắc, ăng ten đo từ xa, ăng ten đo xa, -
Telemetering channel
kênh đo từ xa, kênh điện thoại, -
Telemetering device
dụng cụ đo xa, thiết bị đo xa, -
Telemetering equipment
thiết bị đo xa, -
Telemetering receiver
máy thu viễn trắc, máy thu đo từ xa, -
Telemetering system
hệ đo từ xa, hệ thống đo lường từ xa, -
Telemetering transmitter
máy phát viễn trắc, -
Telemetering wave buoy
phao senser sống, -
Telemetric data receiving set
hệ thống thu dữ liệu viễn trắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.