Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Telemonitoring

Y Sinh

Nghĩa chuyên nghành

theo dõi từ xa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Telemotor

    viễn động cơ, động cơ tổ hợp,
  • Telemporary object

    đối tượng tạm thời,
  • Telencephal

    đoan não,
  • Telencephalic

    (thuộc) đoan não,
  • Telencephalization

    đoan não hóa,
  • Telencephalon

    đoan não,
  • Teleneurite

    nhánh tận sợi trục,
  • Teleneuron

    nơron tận cùng,
  • Teleo-

    hính thái cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; mang nghĩa mục đích : teleology thuyết mục đích,
  • Teleobjective

    / ¸teliɔ´bʒektiv /, Điện lạnh: viễn vật kính,
  • Teleologic

    / ¸teliə´lɔdʒik /,
  • Teleological

    / ,teliə'lɒdʒikl /, Tính từ: (thuộc) thuyết cứu cánh, (thuộc) mục đích luận, Toán...
  • Teleologist

    / ,teli'ɒlədʒist /, danh từ, người theo thuyết cứu cánh, người theo mục đích luận,
  • Teleology

    / ,teli'ɒlədʒi /, Danh từ: (triết học) thuyết cứu cánh, mục đích luận (quan niệm cho rằng mọi...
  • Teleometer

    máy đo khoảng cách bằng sóng (vô tuyến),
  • Teleomitosis

    sự hoàn thành giãn phân,
  • Teleorder

    đặt mua qua máy vi tính, sự đặt mua (sách ....) qua máy vi tính
  • Teleordering

    việc đặt hàng qua máy vi tính,
  • Teleorganic

    cần thiết cho đời sống,
  • Teleoroentgenography

    chụp tiax từ xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top