- Từ điển Anh - Việt
Telephone earphone
Xem thêm các từ khác
-
Telephone equipment
thiết bị điện thoại, -
Telephone exchange
Danh từ: tổng đài (như) exchange, trao đổi điện thoại, tổng đài điện thoại, trạm trung chuyển... -
Telephone expense
chi phí điện thoại, -
Telephone extension
đường dây phụ, phần mở rộng điện thoại, sự mở rộng điện thoại, số máy phụ (điện thoại), -
Telephone fee
phí dịch vụ điện thoại, phí điện thoại, -
Telephone hand test set
máy thử điện thoại cầm tay, -
Telephone handset
ống (nghe và nói) điện thoại, -
Telephone induction coil
cuộn cảm ứng điện thoai, cuộn cảm ứng điện thoại, -
Telephone industry
công nghệ điện thoại, -
Telephone instrument
máy điện thoại, -
Telephone jack
jắc cắm điện thoại, lỗ cắm điện thoại, thẻ gọi điện thoại, -
Telephone kiosk
phòng gọi điện thoại, -
Telephone line
cáp điện thoại, đuờng dây điện thoại, đường dây điện thoại, đường điện thoại, đường dây điện thoại, international... -
Telephone lines
các đường dây điện thoại, -
Telephone link
sự liên lạc điện thoại, đường dây điện thoại, -
Telephone listing post
đài kiểm thính điện thoại, -
Telephone loading coil
cuộn gia cảm, cuộn gia cảm điện thoại, cuộn pupin, -
Telephone log
sổ nhật ký điện thoại, -
Telephone marketing
tiếp thị bằng điện thoại, -
Telephone message
bức điện văn điện thoại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.