Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Telethermometer

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

viễn nhiệt kế

Kỹ thuật chung

nhiệt kế đọc từ xa
máy đo nhiệt từ xa

Giải thích EN: A thermometer that transmits its data readout to a remote location.Giải thích VN: Là nhiệt kế có thể truyền dữ liệu thu được đến vị trí điều khiển.

Cơ - Điện tử

Nhiệt kế đo từ xa

Y học

nhiệt kế đọc từ xa, viễn nhiệt kế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top