- Từ điển Anh - Việt
Television standard
Xem thêm các từ khác
-
Television station
trạm truyền hình, đài truyền hình, automated television station, đài truyền hình tự động, low-power television station, đài truyền... -
Television studio
trường quay truyền hình, -
Television system
hệ truyền hình, -
Television tape
truyền hình trên băng, -
Television test signal
tín hiệu thử truyền hình, -
Television test slide
bản kính thử truyền hình, -
Television tower
tháp truyền hình, -
Television transmission satellite
vệ tinh truyền hình, -
Television transmitter
máy phát hình, máy vô tuyến phát hình, -
Television tube
ống truyền hình, đèn hình, low light level television tube, ống truyền hình có mức độ sóng yếu -
Television tuner
bộ điều hưởng truyền hình, -
Television viewer
người xem truyền hình, -
Television white level
mức trắng truyền hình, -
Televisionmicroscopy
soi kính hiển vi truyền hình, -
Televisor
/ ´teli¸vaizə /, Danh từ: như television set, Điện lạnh: tivi, Kỹ... -
Televoltmeter
von kế đo xa, -
Telewattmeter
oát kế đo xa, -
Telewriter
/ ´teli¸raitə /, Toán & tin: bộ ghi từ xa, máy ghi điện báo, -
Telewriting
sự ghi từ xa, viễn ký, sự viết từ xa, -
Telewriting Coding Interface (TCI)
giao diện mã hóa ghi từ xa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.