Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tempher

Xây dựng

độ cứng, sự trộn (vữa), trộn (vữa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tempi

    / ´tempi /, Danh từ số nhiều của .tempo: như tempo,
  • Temping

    sự tạm quyền,
  • Template

    như templet, Xây dựng: tấm khuôn, Cơ - Điện tử: dưỡng, khuôn, bảng...
  • Template casting

    sự đúc bằng dưỡng, sự đúc bằng dưỡng,
  • Template command

    lệnh tạo khuôn mẫu,
  • Template making attachment

    đồ gá làm dưỡng,, đồ gá làm dưỡng,
  • Template matching

    sự so khớp mẫu, sự so khớp mẫu gốc,
  • Template method

    phương pháp tam giác (ảnh),
  • Template or templet

    khổ, cỡ, mô hình,
  • Template positioning method

    phương pháp bố trí các mẫu,
  • Temple

    / 'templ /, Danh từ: Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái...
  • Temples and pagodas

    đền chùa, architecture of temples and pagodas, kiến trúc đền chùa
  • Templet

    Danh từ: (kỹ thuật) mẫu, dưỡng, khuôn (tấm mỏng trên có biên dạng mẫu), tiêu bản, bản mẫu,...
  • Templet command

    lệnh tạo khuôn mẫu,
  • Templet gauge

    dưỡng, calip vòng kiểm ren,
  • Templet matching

    sự so khớp mẫu gốc,
  • Templet milling

    sự phay theo đường, sự phay theo dưỡng, sự phay chép hình, sự phay chép hình,
  • Tempo

    / 'tempou /, Danh từ, số nhiều tempos, .tempi: (âm nhạc) tốc độ, nhịp độ (của một bản nhạc),...
  • Tempolabile

    biến đổi theo thời gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top