Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tensor of strain rate

Xây dựng

tenxơ tốc độ biến dạng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tensor product

    tích tenxơ,
  • Tent

    / tent /, Danh từ: lều, rạp, tăng (làm bằng vải.. mang đi được), Ngoại...
  • Tent-bed

    / ´tent¸bed /, danh từ, giừơng dã ngoại,
  • Tent-cloth

    Danh từ: vải lều,
  • Tent-door

    Danh từ: cửa lều,
  • Tent-peg

    / ´tent¸peg /, danh từ, cọc lều,
  • Tent-roof panel

    mái kiểu lều bạt,
  • Tent-rope

    Danh từ: dây lều,
  • Tent-shaped panel

    mái kiểu lều bạt,
  • Tent floor

    trần (dạng) lều trại,
  • Tent pole

    trụ lều,
  • Tent roof

    mái lều, mái lều trại,
  • Tent shell

    vỏ kiểu lều,
  • Tent structures

    kết cấu kiểu lều bạt,
  • Tentacle

    / 'tentəkl /, Danh từ: (động vật học) tua cảm, xúc tu (phần mảnh dẻ, mềm mại kéo dài ra từ...
  • Tentacled

    / ´tentəkəld /, tính từ, (động vật học) có tua cảm, có xúc tu, (thực vật học) có lông tuyến,
  • Tentacular

    / ten´tækjulə /, tính từ, (động vật học) (thuộc) tua cảm, (thuộc) xúc tu, (thực vật học) (thuộc) lông tuyến,
  • Tentaculate

    / ten´tækju¸leit /, tính từ, (động vật) thuộc xúc tu, (thực vật) có tua vòi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top