- Từ điển Anh - Việt
Terebenthene
Xem thêm các từ khác
-
Terebine
dầu thông, -
Terebinth
cây nhựađiều pistacia terebinthus, -
Terebinthine
Tính từ: (thuộc) dầu thông; như dầu thông, -
Terebinthinism
ngộ độc dầu thông, -
Terebra
/ ´terəbrə /, danh từ, Ống sản trứng, -
Terebrachesis
thủ thuật làm ngắn dây chằng tròn, -
Terebrant
nhói , xuyên ., -
Terebrant pain
đau như dao đâm, -
Terebrate
Ngoại động từ: khoan lỗ trôn ốc, -
Terebrating
nhói , xuyên ., -
Terebrating pain
đau như dao đâm, -
Terebration
khoan lỗ trôn ốc [sự khoan lỗ trôn ốc], Danh từ: sự khoan lỗ trôn ốc, -
Teredines
Số nhiều của .teredo:, -
Teredo
/ te´ri:dou /, Danh từ, số nhiều teredos, .teredines: (động vật học) con hà, -
Teres
cơ tròn, teres major muscle, cơ tròn to -
Teres major muscle
cơ tròn to, -
Teres minor muscle
cơ trònbé, -
Terga
Số nhiều của .tergum:, -
Tergal
/ tə:gl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) lưng; ở lưng, -
Tergiversate
/ ´tə:dʒivə¸seit /, Nội động từ: nói quanh, tìm cớ thoái thác; lần lữa, bỏ phe, bỏ đảng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.