- Từ điển Anh - Việt
Terrestrial Flight Telecommunications System (TFTS)
Điện tử & viễn thông
hệ thống viễn thông giữa chuyến bay và mặt đất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Terrestrial Flight Telephone system (TFTS)
hệ thống điện thoại giữa máy bay và mặt đất, -
Terrestrial Network Identifier (Inmarsat) (TNI)
mã nhận dạng mạng mặt đất (inmarsat), -
Terrestrial antenna
dây trời trái đất, ăng ten trái đất, -
Terrestrial ascending node-TAN
nút đi lên trái đất, -
Terrestrial atmosphere
khí quyển trái đất, -
Terrestrial circuit noise
tiếng ồn trên mặt đất, -
Terrestrial deposit
trầm tích trên mặt đất, -
Terrestrial ecosystem
tài nguyên sinh vật ở cạn, -
Terrestrial elevation angle
góc nâng trên mặt trời, -
Terrestrial equator
xích đạotrái Đất, -
Terrestrial facies
bề mặt trái đất, tướng lục địa, -
Terrestrial globe
qua đất, địa cầu, quả đất, -
Terrestrial gravitational field
trường trọng lực trái Đất, trọng trường trái Đất, -
Terrestrial horizon
đường chân trời, -
Terrestrial magnetic field
trường từ trái Đất, địa từ trường, trường địa từ, -
Terrestrial magnetism
từ tính trái đất, địa học từ, từ tính quả đất, địa từ học, hiện tượng địa từ, -
Terrestrial meridian
kinh tuyến địa cầu, kinh tuyến trái đất, -
Terrestrial network
mạng của trái đất, -
Terrestrial path
đường trái đất, -
Terrestrial photogrammetric mapping
bản đồ bằng phương pháp địa ảnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.