Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Terrestrial telephone circuit

Điện tử & viễn thông

mạch điện thoại trái đất

Xem thêm các từ khác

  • Terrestrial telescope

    kính địa vọng,
  • Terrestrial television

    truyền hình từ trái đất,
  • Terrestrial transit circuit

    mạch chuyển tiếp trái đất,
  • Terrestrial transmitter

    máy phát (từ) trái đất,
  • Terrestrial vegetation theory

    thuyết thực vật (nguồn gốc dầu khí),
  • Terret

    / ´terit /, Danh từ: vòng; vành; vòng dây,
  • Terrible

    / 'terəbl /, Tính từ: khủng khiếp; gây ra khiếp sợ, gây ra đau khổ, gây kinh hoàng, thậm tệ,...
  • Terribly

    / 'terəbli /, Phó từ: rất tệ; không chịu nổi; quá chừng, (thông tục) rất; thực sự, she suffered...
  • Terricole

    Danh từ: ( động từ) động vật sống trên cạn, Tính từ: sống (mọc)...
  • Terricolous

    / te´rikələs /, Tính từ: (động vật học) sống trong đất, sống ở đất,
  • Terrier

    / 'teriə(r) /, danh từ, chó sục (loại chó săn nhỏ chuyên sục hang bụi), (quân sự), (từ lóng) quân địa phương,
  • Terrific

    / tə'rifik /, Tính từ: (thông tục) rất lớn; cực kỳ, (thông tục) xuất sắc, tuyệt vời,
  • Terrifically

    / tə'rifikli /, Phó từ: (thông tục) cực kỳ; hết sức; rất, terrifically rich, cực kỳ giàu có,...
  • Terrified

    Tính từ: cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Terrify

    / 'terifai /, Ngoại động từ: làm cho khiếp sợ, làm kinh hãi, Hình Thái Từ:...
  • Terrifying

    Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , frightening , ghastly , grim , hideous , horrible , horrid , scary
  • Terrigene sediment

    trầm tích lục nguyên,
  • Terrigenous

    / te´ridʒinəs /, Kỹ thuật chung: nguồn lục địa, terrigenous deposit, trầm tích nguồn lục địa
  • Terrigenous deposit

    trầm tích nguồn lục địa,
  • Terrine

    / 'teri:n /, Danh từ: patê, thức ăn tương tự patê, liễn sành (để đựng patê),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top