Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Cơ khí-Điện tử

(38379 từ)

  • đinh tán chẻ,
  • / ´spɔt¸feisiη /, Cơ khí & công trình: sự tiện mặt...
  • có màn hơi (lỗ khuấy), thổi bằng hơi,
  • giống như miệng vòi,
  • kiểu băng-giô (thanh truyền),
  • bộ lọc phụ,
  • địa tầng không thấm,
  • sự đo tự động,
  • sơn bôi khuôn,
  • tời ròng rọc,
  • búa rèn nhẹ, sự gõ nhẹ,
  • lá nhăn, tạo khía,
  • sự gẫy ngang,
  • đường dẫn hướng ngang,
  • vết rạn (men),
  • hợp kim cromasil,
  • hợp kim cronit,
  • hợp kim cunico,
  • / ´kuʃənd /, Cơ khí & công trình: có đệm, được...
  • hợp kim cuxi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top