Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Công nghiệp

(2751 từ)

  • / ´taimə /, Danh từ: ( (thường) trong từ ghép) người...
  • / ´bɛəriη /, Danh từ: sự mang, sự chịu đựng, sự sinh...
  • / ´sferikl /, Tính từ: (thuộc) hình cầu; có hình cầu,...
  • / træs'mɪʃn /, Danh từ: sự phát, sự truyền; sự chuyển...
  • / twist /, Danh từ: sự xoắn; vòng xoắn; nút xoắn, sự...
  • / 'ju:njən /, Danh từ: sự hợp nhất, sự kết hợp, sự...
  • / ji:ld /, Danh từ: sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng);...
  • / 'fræktʃə /, Danh từ: (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương),...
  • / ´inlet /, Danh từ: vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo),...
  • / skeɪl /, Danh từ: quy mô, vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ),...
  • / 'piəriəd /, Danh từ: kỳ, thời kỳ, thời gian, thời...
  • / jɔ: /, Danh từ: sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự...
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc...
  • / tæk /, Danh từ: Đồ ăn, Đinh đầu bẹt; đinh mũ, Đường...
  • / beis /, Danh từ: cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, chỗ...
  • / broutʃ /, Danh từ: cái xiên (để nướng thịt), chỏm...
  • / ´kɔmpen¸seitə /, Danh từ: cơ cấu bù, cái bù, Cơ...
  • / koun /, Danh từ: hình nón; vật hình nón, (thực vật học)...
  • / ʃi:t /, Danh từ: khăn trải giừơng, tấm đra trải giường;...
  • / reit /, Danh từ: tỷ lệ, hạng, loại, thuế địa ốc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top