Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Công nghiệp

(2751 từ)

  • kiểu móc, kiểu vòng nối,
  • không chịu va đập,
  • lắp nóng có loe miệng ống (khi lắp bích),
  • sự trượt bên,
  • nung quá lửa,
  • giả kiến tạo,
  • chuẩn địa vồng,
  • tầng đất sét cái,
  • cổ kiến tạo học,
  • chống bắn toé (bùn, nước...)
  • sự chệch đầu nối,
  • lượng nâng của răng (dao chuốt),
  • ống lót lunét đỡ (máy tiện),
  • / ´sti:m¸tait /, Cơ khí & công trình: không thấm hơi...
  • / ´spɔt¸feisə /, Cơ khí & công trình: mũi xoáy mặt...
  • có bệ hai trụ (máy dập), có hai cột, có sườn thẳng (răng) có hai trụ,
  • răng thẳng, straight tooth wheel, đá mài răng thẳng
  • vạn năng rộng (máy phay),
  • / 'ti-lɔlt /, bulông chữ t,
  • người chấm công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top