Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Giao thông vận tải

(86517 từ)

  • sự trích, sự cất cánh, power takeoff, sự cất cánh động lực
  • / ´ɛərə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi khí tượng, Giao...
  • / ´bʌmkin /, Danh từ: người vụng về, người thộn,
  • / bʌηk /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa),...
  • / ´si:wədz /, Phó từ: về phía biển, theo hướng biển...
  • / ´teil¸bæk /, Danh từ: hàng dài xe cộ nối đuôi nhau...
  • Nội động từ: ( (thường) + down, over) ngã, đổ, đổ...
  • / bousn /, (hàng hải) viên quản lý neo buồm, Giao thông & vận...
  • Danh từ: dây buộc buồm mũi, dây néo mũi,
  • / ´ʃi:p¸ʃæηk /, Danh từ: cẳng cừu, vật gầy gò khẳng...
  • / ´ʃɔ:wəd /, Tính từ & phó từ: về phía bờ,
  • / ´kwɔ:tə¸ma:stə /, Danh từ: (viết tắt) q. m. sĩ quan...
  • cột lý trình, cột dặm,
  • thành ống buồng khói, tàu thuỷ, nắp ống buồng khói,
  • / dis´ma:st /, Ngoại động từ: tháo dỡ cột buồm,
  • Danh từ: tấm ván giữ cho thuyền buồm khỏi bị trôi...
  • / nə'sel /, Danh từ: vỏ khí cầu, vỏ động cơ máy...
  • Tính từ: tự hành, tự di chuyển, tự di chuyển, tự hành,...
  • / 'ais,breikə /, bộ phận phá băng, mũi cắt băng, tàu phá băng,
  • lối kéo (tàu , thuyền), đường kéo (tàu ), đường kéo tàu tuyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top