Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Throwing chain

Hóa học & vật liệu

sự quấn xích quanh ống

Xem thêm các từ khác

  • Throwing machine

    máy chèn lò, máy nén,
  • Throwing the chain

    sự quấn xiết xích (nối ống khoan),
  • Throwing wheel

    bánh cánh quạt thổi gió,
  • Thrown side

    cánh biên,
  • Thrown wall

    cánh biên (của đứt gãy), cánh treo,
  • Throwout bearing

    bạc đạn tách ly hợp (pich tê),
  • Throwout fork or lever

    cần tách ly hợp,
  • Throws

    ,
  • Thru

    (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) through,
  • Thrum

    / θrʌm /, danh từ, Đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra), sợi to, sợi thô, ngoại động từ, dệ bằng đầu...
  • Thrummy

    Tính từ: có nhiều đầu sợi thừa, giống như tua viền,
  • Thruput

    công suất, lưu lượng, khả năng thông qua, năng suất thông qua, tốc độ dòng chảy,
  • Thrush

    / θrʌʃ /, Danh từ: (động vật học) chim hoét, (y học) bệnh tưa miệng (ở trẻ em mới sinh); bệnh...
  • Thrush breast heart

    tim dạng mèo khoang,
  • Thrush capacity

    khả năng chặn (chịu lực chiều trục),
  • Thrust

    / θrΛst /, Danh từ: sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao găm, mũi kiếm), (quân sự) cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top