- Từ điển Anh - Việt
Time period
Xem thêm các từ khác
-
Time period principle
nguyên tắc kỳ kế toán, -
Time periodic field
đường tuần hoàn theo thời gian, -
Time phase
pha thời gian, -
Time plus bonus wage system
trả công theo thời gian có thưởng, lương công nhật có thưởng, -
Time policy
đơn bảo hiểm định hạn, đơn bảo hiểm định hạn, định kỳ, -
Time preference
sự thích thời gian hơn, -
Time presses
Thành Ngữ:, time presses, g?p l?m r?i -
Time pressure
áp lực thời gian, -
Time processing system
hệ xử lý thời gian, real time processing system, hệ xử lý thời gian thực -
Time pulse metering
định cước thời gian xung, -
Time quantum
lượng tử thời gian, -
Time race
chạy đua (xe), -
Time rate
hệ số thời gian, Xây dựng: định mức thời gian, Kinh tế: tiền... -
Time rate of discharge
mức phóng điện theo thời gian (bình điện), -
Time rating
thời gian danh định, công suất tức thời (của động cơ cần trục), -
Time recorder
máy chấm công, máy ghi sự kiện, bộ ghi thời gian, máy ghi thời gian, đồng hồ chấm công, drill time recorder, máy ghi thời gian... -
Time recovery
sự hồi phục thời gian, -
Time redundancy
tính dư thời gian, -
Time reference signal
tín hiệu gốc chuẩn thời gian, -
Time register
thanh ghi thời gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.