- Từ điển Anh - Việt
Tineapedis
Xem thêm các từ khác
-
Tineasycosis
bệnh nấm râu, -
Tineatonsurans
bệnh nấm darụng tóc, -
Tinfoil
Danh từ: giấy thiếc; lá thiếc, Ngoại động từ: bọc (bằng) giấy... -
Tinfoiling machine
máy bọc lá thiếc, -
Ting
/ tiη /, Danh từ: tiếng leng keng, Ngoại động từ: làm cho kêu leng... -
Tinge
/ tindʒ /, Danh từ: màu nhẹ, vẻ, dấu vết nhẹ, nét thoảng, Ngoại động... -
Tinged
, -
Tingible
nhuộm được, -
Tinging
, -
Tingle
/ tiηgl /, Danh từ: sự ngứa ran; cảm giác ngứa ran, tiếng ù ù (trong tai), sự náo nức, sự rộn... -
Tingled
, -
Tingling
chứng đau nhói dây thần kinh, -
Tinhorn
/ ´tin¸hɔ:n /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta... -
Tininess
Danh từ: tính chất nhỏ bé, tính chất nhỏ xíu, -
Tinitus
tiếng ngân (trong tai), tiếng ù, -
Tinkal
tinh, -
Tinker
/ ´tiηkə /, Danh từ: thợ hàn nồi (người đi từ nơi này đến nơi kia chữa các ấm nước, chảo...),... -
Tinker's
, -
Tinker mackerel
cá thu nhỏ, -
Tinkered
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.