- Từ điển Anh - Việt
Tinned wire
Mục lục |
Xây dựng
dây dẫn mạ thiếc
Điện
dây mạ thiếc
Xem thêm các từ khác
-
Tinner
/ ´tinə /, Danh từ: công nhân mỏ thiếc, thợ thiếc, người làm đồ hộp, -
Tinner's snips
kéo cắt sắt tây, -
Tinnery
Danh từ: sự khai thác (mỏ) thiếc, ( số nhiều) mỏ thiếc, -
Tinning
/ tiniη /, Danh từ: sự tráng thiếc, lớp thiếc tráng; mạ, sự khai thác (mỏ) thiếc, sự đóng... -
Tinning a soldering iron
mạ chì mỏ hàn, -
Tinning compound
dung dịch tráng thiếc, -
Tinning factory
nhà máy đồ hộp, -
Tinning machine
thiết bị tráng (mạ) kẽm, -
Tinning machinery
thiết bị làm đồ hộp, -
Tinning pot
bồn mạ thiếc, nồi mạ thiếc, -
Tinning tank
thùng tráng thiếc, bể tráng thiếc, thùng tráng thiếc, -
Tinnitus
/ ti´naitəs /, Danh từ: (y học) sự ù tai, Y học: ù tai, -
Tinnitus aurium
tiếng ù tai, -
Tinnitusaurium
tiếng ù tai, -
Tinny
/ ´tini /, Tính từ: không bền, không chắc chắn (về đồ vật bằng kim loại), giống như thiếc,... -
Tinny taste
vị thiếc, -
Tinny tot
Danh từ: Đứa trẻ nhỏ (như) tot, -
Tinol
tinon (bột màu), -
Tinospora
dây thần thông tinosporacrispa, -
Tinplate
sắt tây, tráng thiếc, sắt tây, sắt tráng thiếc, sắt tây, sắt tráng thiếc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.