- Từ điển Anh - Việt
To decapitate
Xem thêm các từ khác
-
To decide on
Thành Ngữ:, to decide on, chọn, quyết định chọn -
To declare off
Thành Ngữ:, to declare off, tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán) -
To deface the surface
làm xây sát mặt gia công, -
To deinstall
gỡ bỏ, -
To delimit
phân ranh, phân định, định ranh giới, phân cách, -
To deliver battle
Thành Ngữ:, to deliver battle, giao chiến -
To deliver over
Thành Ngữ:, to deliver over, giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng -
To deliver the goods
Thành Ngữ:, to deliver the goods, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết -
To deliver up
Thành Ngữ:, to deliver up, trả lại, giao nộp -
To demand an account
Thành Ngữ:, to demand an account, đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...) -
To demand one's pound of flesh
Thành Ngữ:, to demand one's pound of flesh, đòi cho đủ mới thôi -
To demolish
demolition, -
To demolish, demolition
phá dỡ, -
To demount
rút ra, tháo ra, -
To depart this life
Thành Ngữ:, to depart this life, chết, từ trần -
To deport oneself
Thành Ngữ:, to deport oneself, ăn ở, cư xử -
To depress the pedal
đạp bàn đạp, -
To dequeue
ra khỏi hàng đợi, -
To derive an azimuth
tính truyền góc phương vị, -
To descend a grade
xuống dốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.