- Từ điển Anh - Việt
To seal in
Mục lục |
Cơ khí & công trình
đệm khít
Kỹ thuật chung
bịt kín
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
To seal off
Thành Ngữ: hàn kín, to seal off, cắt đứt, chặn (đường (giao thông)...); cô lập; vây chắn không... -
To search one's heart/conscience
Thành Ngữ:, to search one's heart/conscience, tự vấn -
To season with salt
nêm muối, -
To season wood
hong khô gỗ, -
To secure rotationally
chống xoay bằng cách hãm, -
To see about
Thành Ngữ:, to see about, tìm kiếm, điều tra, xem lại -
To see after
Thành Ngữ:, to see after, chăm nom, săn sóc, để ý tới -
To see double
Idioms: to see double, nhìn vật gì thành hai -
To see everything in rose-colour
Idioms: to see everything in rose -colour, lạc quan, nhìn mọi vật bằng màu hồng -
To see eye to eye with sb
Idioms: to see eye to eye with sb, Đồng ý với ai -
To see how the land lies
Thành Ngữ:, to see how the land lies, sự thể ra sao -
To see how the wind blows (lies)
Thành Ngữ:, to see how the wind blows ( lies ), o see which way the wind is blowing -
To see into
Thành Ngữ:, to see into, điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng -
To see life
Thành Ngữ:, to see life, từng trải cuộc sống, lão đời -
To see off
Thành Ngữ: gửi đi, to see off, tiễn (ai...) -
To see out
Thành Ngữ:, to see out, hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.