Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To top impregnate

Xây dựng

tẩm từ trên xuống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To top off

    Thành Ngữ:, to top off, hoàn thành, làm xong
  • To top up

    Thành Ngữ:, to top up, làm cho đầy ấp
  • To toss (oneself) off

    Thành Ngữ:, to toss ( oneself ) off, thủ dâm
  • To toss about

    Thành Ngữ:, to toss about, vứt lung tung
  • To toss away

    Thành Ngữ:, to toss away, ném đi, vứt đi
  • To toss off

    Thành Ngữ:, to toss off, nốc (rượu..) một hơi
  • To total up to

    Thành Ngữ:, to total up to, lên tới, tổng số lên tới
  • To touch a string

    Thành Ngữ:, to touch a string, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can
  • To touch at

    ghé, cập (bến...), Thành Ngữ:
  • To touch at something

    Thành Ngữ:, to touch at something, c?p, ghé (tàu)
  • To touch bottom

    Thành Ngữ:, to touch bottom, chạm tới đáy
  • To touch down

    hạ cánh (máy bay), Thành Ngữ:, to touch down, (th? d?c,th? thao) ch?m du?ng biên ngang
  • To touch in

    Thành Ngữ:, to touch in, v? phác, phác ho?
  • To touch off

    Thành Ngữ:, to touch off, c?t d?t (du?ng dây di?n tho?i, s? liên l?c b?ng di?n tho?i)
  • To touch on (upon)

    Thành Ngữ:, to touch on ( upon ), bàn d?n, d? d?ng d?n, nói d?n, d? c?p d?n
  • To touch shore

    cập bến,
  • To touch somebody on the raw

    Thành Ngữ:, to touch somebody on the raw, ch?m t? ái, ch?m n?c
  • To touch somebody up

    Thành Ngữ:, to touch somebody up, ch?m vào ai m?t cách khiêu g?i ho?c kích d?c
  • To touch the right chord

    Thành Ngữ:, to touch the right chord, gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc
  • To touch up

    Thành Ngữ:, to touch up, tô, sửa qua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top