Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Token import

Kinh tế

nhập khẩu danh nghĩa, tượng trưng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Token issue rate

    tốc độ phát thẻ,
  • Token money

    đồng tiền dấu hiệu, tiền pháp định, tín tệ, tiền quy ước, tiền danh nghĩa, tiền dấu hiệu,
  • Token monitor

    bộ giám sát thẻ bài,
  • Token name

    tên mã thông báo, tên thẻ bài,
  • Token order

    sự đặt hàng có tính tượng trưng,
  • Token passing

    truyền mã thông báo,
  • Token passing procedure

    giao thức truyền thẻ xác thực,
  • Token passing protocol

    giao thức truyền thẻ xác thực,
  • Token payment

    sự trả tiền (có tính) tượng trưng, trả tiền để làm bằng,
  • Token queue

    hàng đợi thẻ xác thực, hàng đợi token,
  • Token reader

    bộ đọc mã thông báo,
  • Token rent

    tiền thuê trả để làm bằng,
  • Token ring

    mạng token ring, vòng mã thông báo, vòng thẻ bài, nhẫn biển hiệu, token ring network, mạng nhẫn biển hiệu
  • Token ring network

    mạng vòng chuyển thẻ bài, mạng nhẫn biển hiệu,
  • Token strike

    bãi công cảnh cáo, bãi công cảnh cáo, tượng trưng, cuộc đình công cảnh cáo,
  • Tokenize (vs)

    thẻ hóa,
  • Toko

    như toco,
  • Tokodynagraph

    lực co tử cung ký,
  • Tokodynamometer

    lực co tử cung kế,
  • Tokoloshe

    / ,tɔkɔ'lɔ∫ /, Danh từ: thuỷ quái trong truyền thuyết dân gian của người bantu, miền nam châu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top