Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Total reserves

Kinh tế

tổng số dự trữ

Giải thích VN: Tổng số ký thác mà tổ chức tồn ký thác có thể tính theo các quy định dự trữ hợp pháp của họ. Nó bao gồm số cân đối tài khoản dự trữ trong tài khoản ký thác tại ngân hàng dự trữ trong suốt tuần lễ gần nhất, tiền tệ (ngoại hối) và tiền đúc trong hầm an toàn ngân hàng, kể cả tiền mặt đang chuyển đi hay nhận về từ ngân hàng dự trữ.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top