Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tourist visa

Mục lục

Kinh tế

chiếu khán du lịch
thị thực du lịch
thị thực nhập cảnh du lịch
thị thực tái nhập cảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Touristy

    / ´tuəristi /, Tính từ: (thông tục) đầy khách du lịch, (thông tục) được thiết kế để hấp...
  • Tourmalet

    Danh từ: chặng nước rút (quyết định thắng, bại), vòng đấu sinh tử,
  • Tourmalin

    / ´tuəmə¸lin /, danh từ, (khoáng chất) tuamalin (tinh thể có tính dị hướng),
  • Tourmaline

    / ´tuəmə¸li:n /, như tourmalin,
  • Tourmalinization

    sự tuamalin hóa,
  • Tournament

    / ´tuənəmənt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đấu, (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời...
  • Tournapull

    cạp [máy cạp ], máy cạp,
  • Tournedos

    Danh từ ( số nhiều không đổi): khoanh thịt, lát thịt,
  • Tournesol

    quỳ,
  • Tourney

    / ´tuəni /, Danh từ: (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tournament, Nội...
  • Tourneyer

    Danh từ: (sử học) người tham dự cuộc đấu thương,
  • Tourniquet

    / ´tuəni¸kei /, Danh từ: (y học) garô (buộc vết thương để cầm máu), tourniquet test, cửa quay;...
  • Tourniquet test

    thử nghiệm garô,
  • Tournure

    Danh từ: dáng vẻ (kiểu cách) phong nhã; hào hoa, Đường nét (hình vẽ; cơ thể), (hiếm) thành ngữ,...
  • Tousle

    / tauzl /, Ngoại động từ: làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, lôi kéo (với...
  • Tousled

    Tính từ: rối bù; bù xù, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tousy

    Tính từ: bù xù, xồm xoàm,
  • Tout

    / taʊt /, Danh từ (như) .touter: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top