Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Train path

Giao thông & vận tải

đường chạy tàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Train printer

    máy in chuỗi, máy in xích chữ,
  • Train protection

    sự an toàn đường sắt,
  • Train rake

    sự ghép tàu,
  • Train route

    lộ trình của đoàn tàu,
  • Train schedule

    biểu giờ tàu chạy, bảng giờ tàu,
  • Train service

    giao thông đường sắt,
  • Train services

    ngành đường sắt,
  • Train serving the line

    đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến, Đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến,
  • Train set

    Danh từ: Đồ chơi (gồm có con tàu chạy trên đường ray), đoàn tàu hỏa,
  • Train sheet

    bảng giờ tàu chạy,
  • Train spacing

    khoảng cách đoàn tàu,
  • Train staff

    toán nhân viên đoàn tàu,
  • Train staff lock

    khoá thẻ đường,
  • Train stop

    sự dừng tàu (tự động),
  • Train strike

    cuộc bãi công của đường sắt, nhân viên hỏa xa,
  • Train unit

    đoàn tàu,
  • Trainable

    Tính từ: có thể dạy được, có thể huấn luyện được, có thể đào tạo được, Từ...
  • Trainband

    Danh từ: Đoàn dân binh đi tùy tòng (ở anh; (thế kỷ) 17; 18),
  • Trained

    / treind /, (adj) lành nghề, có tay nghề, tính từ, lành nghề; có tay nghề, Được huấn luyện, Từ đồng...
  • Trained personnel

    nhân viên được đào tạo, nhân viên được huấn luyện, nhân viên lành nghề, được đào tạo nghiệp vụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top