- Từ điển Anh - Việt
Transatlantic liner
Xem thêm các từ khác
-
Transatrial
quatâm nhĩ, -
Transaudient
/ ¸trænz´ɔ:diənt /, Y học: diện để sóng âm qua được, -
Transaxle housing
vỏ hộp số và cầu, -
Transbasin diversion
sự dẫn dòng sang lưu, -
Transborder
sàn sang toa, sàn chuyển tải, vượt qua đường biên, -
Transborder bridge
cầu chuyển, -
Transborder rate
giá trở quá cảnh, -
Transboundary Pollutant
chất ô nhiễm vượt ra ngoài biên giới, Ô nhiễm không khí di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường vượt qua ranh giới... -
Transcalent
/ træns´keilənt /, tính từ, (vật lý) dẫn nhiệt, -
Transceiver
/ træn'si:və /, viết tắt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) máy thu phát vô tuyến ( transmitter-receiver), Xây dựng:... -
Transceiver (send & receive)
thu phát, -
Transceiver cable
cáp của bộ thu phát, -
Transceiver data link
liên kết dữ liệu thu phát, -
Transcend
/ træn'send /, Ngoại động từ: vượt quá, hơn (sự từng trải, niềm tin, khả năng.. của con người),... -
Transcendence
/ træn'sendəns /, như transcendency, Toán & tin: tính siêu việt, tính siêu việt (của các số), -
Transcendence degree
độ siêu việt, -
Transcendency
/ træn'sendənsi /, Danh từ: tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm, Toán... -
Transcendent
/ træn'sendənt /, Tính từ (như) .transcendental: vô cùng lớn, tối cao, siêu việt, hơn hẳn, (triết... -
Transcendent element
phần tử siêu việt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.