Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transcervical fracture

Y học

gãy xuyên cổ xương đùi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Transcode

    / træns´koud /, Ngoại động từ: chuyển mã, hình thái từ: Toán...
  • Transcoder

    / ´træns´koudə /, Toán & tin: bộ chuyển mã,
  • Transcoding equipment

    thiết bị chuyển mã,
  • Transcon

    từ rút ngắn của transcontinental,
  • Transconductance

    / ¸trænskən´dʌktəns /, Danh từ: Độ hỗ dẫn, Điện: độ dẫn truyền,...
  • Transcondyloid

    qua lồi cầu,
  • Transcontainer

    côngtenơ vận tải,
  • Transcontinental

    / ¸trænskɔnti´nentəl /, Tính từ: xuyên lục địa, vượt đại châu, a transcontinental railway, đường...
  • Transcontinental Freight Bureau

    cục vận tải hàng hóa Đại lục châu Âu, vận tải hàng hóa đại lục châu Âu,
  • Transcontinental railway

    đường sắt xuyên lục địa,
  • Transcortical

    1.quavỏ 2 . liên kết các phần vỏ não,
  • Transcribe

    / træns´kraib /, Ngoại động từ: sao lại, chép lại (bằng tay), (ngôn ngữ học) phiên âm, (âm nhạc)...
  • Transcribed weather broadcast

    bản tin thời tiết sao lại, thông báo thời tiết sao lại,
  • Transcriber

    / træns´kraibə /, Danh từ: người sao lại, người chép lại, (âm nhạc) người chuyển biên,
  • Transcript

    / 'trænskript /, Danh từ: bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký), bản ghi, (từ mỹ,...
  • Transcription

    / træns´kripʃən /, Danh từ: sự sao lại, sự chép lại, bản sao, bản ghi; việc ghi lại âm thanh...
  • Transcription (vs)

    sự phiên âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top