- Từ điển Anh - Việt
Transit circle
Mục lục |
Toán & tin
vòng kinh tuyến
Kỹ thuật chung
máy phóng
Giải thích EN: An astronomical instrument used to measure the zenith distance or the declination of a celestial object. Also, MERIDIAN TRANSIT.Giải thích VN: Dụng cụ to lớn dùng để đo khoảng cách cực điểm hay độ lệch của 1 vật trong không gian.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transit clause
điều khoản "kho đến kho", điều khoản vận tải, -
Transit cold store
kho lạnh trung chuyển, -
Transit company
công ty chuyển vận, công ty trung chuyển, -
Transit concrete mixer
ô tô trộn bêtông, -
Transit cooling
làm lạnh trên đường đi, làm lạnh khi vận chuyển, sự làm lạnh transit, sự làm lạnh trên đường, in-transit cooling [refrigeration],... -
Transit country
nước quá cảnh, -
Transit credit
tín dụng quá cảnh, -
Transit declinometer
máy kinh vĩ đo từ thiên, -
Transit delay Selection (TDS)
chọn thời gian trễ quá giang, -
Transit department
phòng trung chuyển chi phiếu, -
Transit duty
Danh từ: thuế quá cảnh, Kinh tế: thuế quá cảnh, thuế quan chuyển... -
Transit entry
giấy khai sinh quá cảnh, tờ khai (hải quan) quá cảnh, -
Transit exchange
tổng đài chuyển tiếp, tổng đài kép, tổng đài quá giang, tổng đài tiếp đôi, trunk transit exchange, tổng đài chuyển tiếp... -
Transit expenses
chi phí chuyển tải, chi phí quá cảnh, chi phí trong chuyến đi, -
Transit fiberoptic
sợi quang vượt quãng, -
Transit float
thả nổi có tính quá độ, -
Transit freight
vận phí quá cảnh, -
Transit goods
hàng quá cảnh, hàng quá cảnh, -
Transit heat pipeline
đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp, -
Transit icing
rải thêm (nước) đá trên đường vận chuyển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.