Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transitiveness

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

sự bắc cầu, sự truyền ứng

Kỹ thuật chung

sự bắc cầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Transitivity

    / ¸trænzi´tiviti /, Toán & tin: biển đổi, tính truyền ứng, tịnh tiến, Kỹ...
  • Transitivity law

    luật bắc cầu, luật truyền ứng,
  • Transitman

    kinh vĩ [người đo máy máy kinh vĩ],
  • Transitorily

    Phó từ: ngắn ngủi; phù du; chớp bóng, tạm thời, chốc lát; nhất thời,
  • Transitoriness

    Danh từ: sự ngắn ngủi, tính chất nhất thời,
  • Transitory

    / ´trænzitəri /, Tính từ: ngắn ngủi; phù du; bóng chớp, tạm thời, chốc lát; nhất thời,
  • Transitory income

    thu nhập nhất thời,
  • Transitory period

    thời gian quá độ, thời gian chuyển tiếp, thời kỳ quá độ,
  • Translatable

    Tính từ: có thể dịch được, a translatable book, một quyển sách có thể dịch được
  • Translate

    / træns´leit /, Ngoại động từ: dịch, phiên dịch, biên dịch, có thể dịch sang thứ tiếng khác,...
  • Translate duration

    khoảng thời gian chạy dịch (chuyển đổi), thời gian dịch,
  • Translate phase

    pha dịch,
  • Translate table

    bảng chuyển, bảng dịch,
  • Translated Image Environment (TIE)

    môi trường ảnh chuyển dịch,
  • Translated axis line

    đường trục tịnh tiến,
  • Translated line

    đường tịnh tiến,
  • Translater

    bộ dịch, chương trình dịch,
  • Translating

    hệ thống (dịch, biến đổi), biến đổi, chuyển, dịch, sự tịnh tiến, translating circuit, mạch chuyển mã, translating stage,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top