- Từ điển Anh - Việt
Travel writer
Xem thêm các từ khác
-
Travelator
/ ´trævə¸leitə /, Kinh tế: đường bộ lăn, -
Traveled
/ trævld /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như travelled, -
Traveled way width
chiều rộng mặt đường, -
Traveler
/ ´trævlə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như traveller, Xây dựng: ván khuôn lăn, Kỹ... -
Traveler assembling
lắp ráp xe đúc hẫng cầu bê tông, -
Travelers' Century Club
câu lạc bộ bách số của người đi du hành, -
Travelers check
chi phiếu lữ hành, séc/ngân phiếu du hành, -
Traveling
/ ´trævəliη /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như travelling, Kỹ thuật chung: đang chạy, đang quay, di chuyển,... -
Traveling-screen dryer
máy sấy có dây đai sàng, -
Traveling-wave accelerator
máy gia tốc sóng chạy, Nghĩa chuyên nghành: máy gia tốc sóng chạy, -
Traveling-wave amplifier
bộ khuếch đại sóng chạy, -
Traveling-wave antenna
ăng ten sóng tiến, ăng ten sóng chạy, -
Traveling-wave tube
đèn sóng chạy (twf), đèn sóng chạy, microwave-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, millimetre-wave traveling-wave tube,... -
Traveling belt
băng tải, -
Traveling belt filter
bộ lọc băng chạy, thiết bị lọc băng di chuyển, -
Traveling block
bộ ròng rọc động, puli di động, -
Traveling bridge
cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động... -
Traveling bridge crane
cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động... -
Traveling bridge crane driver's cabin
cầu trục có buồng lái, -
Traveling bridge crane for handling goods
cầu trục chuyển hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.