- Từ điển Anh - Việt
Travelling fair
Xem thêm các từ khác
-
Travelling fellowship
Danh từ: học bổng cho phép sau khi đỗ được du lịch để nghiên cứu, -
Travelling field
trường dịch chuyển, -
Travelling field motor
động cơ đường chạy, -
Travelling forms a young man
Thành Ngữ:, travelling forms a young man, đi một ngày đàng học một sàng khôn -
Travelling formwork
ván khuôn trượt, -
Travelling gantry crane
cần trục cổng di động, cầu trục cổng di động (ở cảng), -
Travelling grate
ghi lò di động, -
Travelling grizzly
sàng di động, -
Travelling hoist
cần trục di động, cẩu lăn, tời di động, cầu trục lăn, máy nâng di động, tời quay, -
Travelling jib crane
cần trục cột buồm di động, -
Travelling ladder
thang di động, -
Travelling load
hoạt tải, tải trọng di động, tải di động, -
Travelling manipulator
tay máy di động, -
Travelling matt technique
nghiên cứu dựng ảnh phối cảnh, nghiên cứu dựng ảnh phối cảnh, -
Travelling merchant
hành thương, thương lữ, thương nhân lưu đông, thương nhân lưu động, -
Travelling microscope
kính hiển vi xách tay, -
Travelling mixer
máy trộn lưu động, ô tô trộn bê tông, -
Travelling oven
lò di động, -
Travelling platen
bàn di động (hàn ép), -
Travelling platform
sàn di động, sàn phẳng di động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.