Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trial lens set

Mục lục

Y Sinh

Nghĩa chuyên nghành

Hộp thử kính

Y Sinh

Hộp thử kính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trial load

    tải trọng thử (khi thí nghiệm), tải trọng thử, tải trọng thử nghiệm, tải trọng thí nghiệm, test of soil by trial load, sự...
  • Trial load method

    phương pháp tải trọng thử,
  • Trial lot

    hàng gởi để dùng thử, hàng gửi để dùng thử,
  • Trial manufacture

    bản chạy thử, mẫu ban đầu,
  • Trial market

    thị trường thử nghiệm,
  • Trial method

    phương pháp thử sai,
  • Trial mix

    mẻ trộn thử,
  • Trial mixture

    hỗn hợp thử nghiệm,
  • Trial offer

    bảo đảm có thẻ trả lại, bảo đảm có thể trả lại hàng, sự chào giá thử,
  • Trial order

    đặt hàng thử, đơn đặt hàng thử,
  • Trial output

    công suất chạy thử,
  • Trial period

    thời gian thí nghiệm, thời gian thử nghiệm, thời gian thử thách, giai đoạn dùng thử, thời hạn thí nghiệm, giai đoạn thử...
  • Trial pit

    hồ nghiệm, giếng thăm dò,
  • Trial produced goods

    hàng sản xuất thử,
  • Trial product

    sản phẩm dùng thử, mẫu ban đầu,
  • Trial pumping

    sự bơm thí nghiệm,
  • Trial purchase

    sự mua thử,
  • Trial run

    Danh từ: sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả.... của ai/cái gì), sự...
  • Trial sale

    sự bán thử,
  • Trial section

    đoạn thi công thử, đoạn thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top