Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trichromatopsia

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

khả năng nhìn ba màu cơ bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trichromic

    Tính từ: ba màu; ba màu hợp thành, Y học: 1. có bamàu 2. có thể phân...
  • Trichuriasis

    / ¸trikjuə´raiəsis /, Y học: bệnh giun tóc,
  • Trichuris

    whipworm,
  • Tricipital

    1. (thuộc) cơ bađầu 2. có ba đầu,
  • Trick

    Danh từ: mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ;...
  • Trick-shot

    Danh từ: (điện ảnh) mẹo quay phim,
  • Trick cyclist

    danh từ, (từ lóng) thầy thuốc thần kinh,
  • Trick lock

    khóa chữ,
  • Trick valve

    van kỹ xảo,
  • Tricked down theory

    thuyết thẩm nhập, thuyết khuếch tán lợi ích đầu tư,
  • Tricker

    Danh từ: kẻ lừa gạt, kẻ xỏ lá, kẻ bịp bợm, kẻ láu cá, quân cờ bạc bịp, quân bài tây,...
  • Tricker charger

    bộ nạp bù, bộ nạp điện tích bù, bộ nạp nhỏ giọt, bộ nạp phụ (ắcqui),
  • Trickery

    / ´trikəri /, Danh từ: sự lừa đảo; sự bịp bợm, ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn...
  • Trickily

    Phó từ: Đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc..), quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn,...
  • Trickiness

    / ´trikinis /, danh từ, tính chất đòi hỏi khéo léo, tính chất đòi hỏi tinh tế (công việc..), tính quỷ quyệt, tính gian xảo,...
  • Tricking

    Danh từ: sự trang điểm, sự tô điểm,
  • Trickish

    Tính từ: mưu mô, xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn, giảo hoạt; quỷ quyệt,
  • Trickle

    / trikəl /, Danh từ: dòng chảy nhỏ giọt (nước), ( + of something) số lượng nhỏ đến từ từ,...
  • Trickle Irrigation

    tưới nhỏ giọt, phương pháp mà nước nhỏ từng giọt xuống đất từ các ống khoét lỗ hay ống xuất.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top