Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trigeminate ligament of arnold

Y học

dây chằng cổ chân-đốt bàn chân-mu bàn chân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trigemini

    nhân cảm giãn của dây thần kinh sinh ba,
  • Trigeminy

    tình trạng mạch ba, mạch dội ba,
  • Trigenic

    do bagen,
  • Trigenuny

    nhịp trùng tam,
  • Trigger

    / ´trigə /, Danh từ: cò súng, nút bấm (máy ảnh...), hành động nhanh; hiểu nhanh, Động...
  • Trigger-finger

    Danh từ: ngón tay bóp cò (ngón trỏ tay phải),
  • Trigger-guard

    Danh từ: vòng cản (không cho đụng cò súng),
  • Trigger-happy

    / ´trigə¸hæpi /, tính từ, (thông tục) hiếu chiến, hung hăng,
  • Trigger-started type

    loại khởi động = nút bấm (chấn lưu), loại khởi động bằng nút bấm (chấn lưu),
  • Trigger (off)

    phát động,
  • Trigger action

    tác dụng bóp cò,
  • Trigger an alarm

    khởi phát báo động,
  • Trigger area

    vùng phát động,
  • Trigger bar

    thanh kéo (cơ cấu) khởi động,
  • Trigger bit

    ống lõi có chốt để lấy mẫu (lõi),
  • Trigger box

    bộ điều khiển (ic) đánh lửa, hộp khởi động,
  • Trigger circuit

    mạch trigger, mạch lẩy, bộ phận khởi động, mạch trigơ, mạch khởi động, mạch kích thích, mạch bẫy, bistable trigger circuit,...
  • Trigger contacts

    tiếp điểm khởi động,
  • Trigger current

    dòng mồi, dòng khởi động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top