Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

True representation

Toán & tin

biểu diễn chân thực
biểu diễn một-một

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • True resin

    nhựa thiên nhiên,
  • True rib

    Danh từ: (giải phẫu) xương sườn thực, xương sườn thật, xương sườn thật,
  • True ruby

    hồng ngọc,
  • True run list

    danh sách chạy đúng,
  • True running

    sự chạy chính xác, sự chạy đúng,
  • True skin

    da thật, chânbì, bì,
  • True slip ratio

    độ trượt thực tế (chân vịt),
  • True solution

    dung dịch thực, dung dịch chuẩn thực,
  • True solvent

    dung môi hoạt hóa, dung môi thực,
  • True south

    phương nam thực,
  • True spice

    giá chân chính, giá thật,
  • True strain

    sự biến dạng thực,
  • True stress

    ứng xuất thực, ứng suất thực, ứng suất đúng, ứng suất thực,
  • True temperature

    nhiệt độ thực,
  • True to life

    Thành Ngữ:, true to life, rất gần gũi với cuộc sống thực tế
  • True to sample

    đúng với hàng mẫu,
  • True type

    thực ấn mẫu,
  • True unit weight

    tỷ trọng thực tế,
  • True up

    hiệu chỉnh các bộ phận (một động cơ), bào mặt, điều chỉnh bộ phận máy, điều chỉnh bộ phận (máy), điều chỉnh...
  • True value

    giá trị đúng, gía trị thực, giá trị thực, trị số thực, giá trị thực, giá trị thật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top