Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

True yield

Kinh tế

suất thu nhập thực sự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Truealbuminuria

    anbumin niệu thực chất anbumin niệu do bệnh thận,
  • Trueasthma

    hen vô căn,
  • Trueconjugate diameter

    đường kính trước saueo trên,
  • Truediameter of pelvis

    đừong kính ngang chậu nhỏ,
  • Truedwarf

    người lùn cân đối,
  • Trueglottis

    thanh môn,
  • Truehemianopia

    bán manh chính thực,
  • Trueing

    kiểm tra [sự kiểm tra],
  • Trueneck of humerus

    cổ giải phẫu xương cánh tay,
  • Trueness

    độ chính xác,
  • Truepenny

    / ´tru:¸peni /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) con người tử tế, người trung thực, người đáng tin cậy,
  • Truer

    dụng cụ sửa (đá mài),
  • Truerib

    xương sườn thật,
  • Truesess

    độ đúng, độ thực,
  • Trueskin

    chân bì, bì,
  • Truevocal cord

    dây thanh âm,
  • Truffle

    Danh từ: (thực vật học) nấm cục, nấm truyp (loại nấm ăn có nhiều hương vị, mọc ngầm dưới...
  • Truffled

    / trʌfld /, tính từ, có bỏ thêm nấm; có thêm gia vị,
  • Trufurcation

    chiaba cành, chia ba nhánh,
  • Trug

    / trʌg /, Danh từ: sọt nông, giỏ cạn hình thuôn (của người làm vườn dùng để chở dụng cụ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top