- Từ điển Anh - Việt
Trust mortgage
Xem thêm các từ khác
-
Trust receipt
biên lai tín thác, biên nhận ủy thác, biên lai tín thác, -
Trust stock company
công ty cổ phần tín thác, -
Trust territory
Danh từ: lãnh thổ ủy trị (bởi liên hiệp quốc), -
Trust to something
Thành Ngữ:, trust to something, phó mặc cho -
Trust unit
số cổ phần tín thác, -
Trustable
Tính từ: có thể tin cậy, có thể nhờ cậy, có thể ủy thác, -
Trustbuster
người chống độc quyền, người đòi (hoặc tìm cách) giải tán các tơ-rớt, người đòi (hoặc tìm cách) giải tán các tờ-rớt,... -
Trustbusting
việc phá vỡ các tờ-rớt, -
Trusted
, -
Trusted Computer System Evaluation Criteria (TCSEC)
tiêu chuẩn đánh giá hệ thống máy tính đáng tin cậy, -
Trusted computer system
hệ thống máy tính tin cậy, -
Trusted computing base (TCB)
nền tảng tính toán tin cậy, cơ sở tính toán tin cậy, -
Trusted functionality
chức năng được tin cậy, -
Trusted host
máy chủ được tin cậy, -
Trusted login
đăng ký tin cậy, đăng ký tin cậy, -
Trusted path
đường dẫn tin cậy, -
Trusted software
phần mềm tin cậy, -
Trustee
/ trʌs´ti: /, Danh từ: người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị (của một trường học,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.