Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tuck-pointed joint

Xây dựng

mối liên kết hàn lồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tuck-shop

    / ´tʌk¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán bánh kẹo cho học sinh,
  • Tuck in

    quặt vào trong,
  • Tuck pointed joint

    mạch xây miết vữa hoặc ma tít, mạch xây lồi,
  • Tuck pointing

    hoàn thiện điểm nối, mạch xây lồi,
  • Tuckahoe

    nấm mỹ,
  • Tucked

    ,
  • Tucker

    / ´tʌkə /, Danh từ: khăn choàng (đàn bà), bộ phận gấp nếp (ở máy khâu), (từ lóng) đồ ăn,...
  • Tuckstone

    khối bít, đá bít,
  • Tudor

    / ´tju:də /, Tính từ: ( tudor) thuộc dòng tudo đã làm vua nước anh từ 1485 đến 1603, ( tudor) tiêu...
  • Tudor apple

    vật trang trí hình cầu kiểu gô-tic,
  • Tudor arch

    cuốn bốn tâm, cuốn turdo, vòm tuđo, vòm bốn tâm,
  • Tudor architecture

    kiến trúc anh kiểu tuđô (1485-1603),
  • Tudor roof

    mái kiểu (kiến trúc) tudor,
  • Tue

    thứ ba ( tuesday),
  • Tue iron

    miệng phun, vòi phun,
  • Tues

    thứ ba ( tuesday), tues 9 march, ngày thứ ba mồng chín tháng ba
  • Tuesday

    / ´tju:zdi /, Danh từ, viết tắt là .Tue hoặc .Tues: ngày thứ ba trong tuần; thứ ba, Kinh...
  • Tufa

    / ´tju:fə /, Danh từ: (khoáng chất) túp (đá khoáng xốp được tạo thành quanh suối nước khoáng)...
  • Tufa cement

    xi-măng tup,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top