Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tuning core

Kỹ thuật chung

lõi điều hưởng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tuning device

    bộ phận điều hưởng,
  • Tuning dial

    mặt số điều hưởng,
  • Tuning fork

    âm thoa,
  • Tuning grade-speed ability

    khả năng điều chỉnh (máy),
  • Tuning indicator

    chỉ báo cộng hưởng, chỉ báo điều hưởng, bộ chỉ thị điều hưởng, bộ phận báo điều hợp, đèn báo cộng hưởng,...
  • Tuning instability

    sự bất ổn điều hưởng, tính bất ổn điều hưởng,
  • Tuning knob

    núm bắt đài, núm chỉnh mạch,
  • Tuning mechanism

    cơ cấu điều hưởng,
  • Tuning range

    dải điều chỉnh, khoảng điều hưởng, dải điều hưởng, dải điều hướng, khoảng điều hướng, receiver tuning range, dải...
  • Tuning screw

    vít điều hưởng, vít điều chỉnh,
  • Tuning selectivity

    sự lựa lọc âm thanh,
  • Tuning stability

    độ ổn định điều hưởng,
  • Tuning stub

    nhánh cụt điều hưởng,
  • Tuning unit

    bộ phận hòa hợp,
  • Tuning wand

    bút điều hưởng,
  • Tunisian

    / tju:´niziən /, tính từ, (thuộc) tuy-ni-di, (thuộc) người tuy-ni-di, danh từ, ( tunisian) người tuy-ni-di ( bắc phi),
  • Tunisian dinar

    đồng di-na của tuy-ni-di, đồng tiền đi-na của tuynidi,
  • Tunlca serosa peritonei

    lớp thanh mạc màng bụng,
  • Tunlcaserosa peritonei

    lớp thanh mạc màng bụng,
  • Tunnel

    / 'tʌnl /, Danh từ: Đường hầm (nhân tạo), hang (chuột...), Ống (lò sưởi), (ngành mỏ) đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top