- Từ điển Anh - Việt
Turck column
Xem thêm các từ khác
-
Turco-
hình thái ghép có nghĩa thổ nhĩ kỳ, -
Turd
/ tə:d /, Danh từ: (thông tục) viên phân, cục phân (thường) của thú vật, người đê tiện, người... -
Turdoid
Tính từ: giống chim hét, -
Tureen
/ tə´ri:n /, Danh từ: liễn (đĩa sâu lòng có nắp để đựng xúp, rau.. dọn ra trên bàn ăn), -
Turf
/ tə:f /, Danh từ, số nhiều turfs, .turves: lớp đất mặt, lớp đất có cỏ, mảng đất mặt, mảng... -
Turf accountant
danh từ, người thu tiền cá cược trong cuộc đánh cá ngựa, -
Turf cutting
sự cắt lớp cỏ, -
Turf fen
đầm than bùn, -
Turf moor
đầm lầy than bùn, -
Turf nursery garden
vườn ươm (vầng) cỏ, -
Turf slope
bờ dốc phủ cỏ, -
Turf sprinkler system
hệ thống tưới nước bãi cỏ, -
Turf surface
mặt phủ cỏ, -
Turf wall
con trạch có trồng cỏ, con lạch có trồng cỏ, -
Turfary
Danh từ: mỏ than bùn, đầm lầy than bùn, mỏ than bùn, đầm lầy than bùn, đầm lầy than bùn, đầm... -
Turfed
, -
Turfed area
diện tích vầng cỏ, -
Turfing
sự lát cỏ, sự trồng cỏ, sự trồng cỏ (để tạo thành thảm cỏ), thảm cỏ xanh, lớp phủ cỏ, -
Turfite
/ ´tə:fait /, danh từ, (thông tục) người hay chơi cá ngựa (như) turfman, -
Turfman
/ ´tə:fmən /, Danh từ: người hay chơi cá ngựa, người mê cá ngựa (như) turfite, người làm chủ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.