Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turning engine

Kỹ thuật chung

động cơ quay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Turning error

    độ sai quay, sai số quay tròn, sai số quay tròn,
  • Turning fixture

    đồ gá tiện,
  • Turning force

    lực quay,
  • Turning gallery

    hầm quay xe, hành lang quay,
  • Turning gate

    cửa quay, cửa quay,
  • Turning gear

    cấu quay (động cơ), bánh xoay, cơ cấu đảo chiều, cơ cấu quay, máy via,
  • Turning handle

    quả đấm quay,
  • Turning joint

    liên kết khớp, bản lề, liên kếp khớp,
  • Turning lane

    làn xe rẽ, làn quay đầu xe,
  • Turning lathe

    máy tiện, máy tiện ren, máy tiện, máy tiện ren, ball turning lathe, máy tiện mặt cầu, boring (-and-turning) lathe, máy tiện đứng,...
  • Turning lock door

    cửa cống xoay,
  • Turning machine

    máy thuộc nhóm tiện (máy tiện đứng, máy doa ngang), máy tiện, máy tiện, máy thuộc nhóm tiện (tiện, doa …), máy tiện, crankpin...
  • Turning machinery of swing bridge

    cơ cấu mở cửa cầu quay,
  • Turning moment

    mômen xoay, mômen lật, mômen quay, mômen xoắn, mômen xoắn, mômen quay, even turning moment, mômen quay không đổi
  • Turning movement

    sự chuyển động lượn vòng,
  • Turning movements

    chuyển động rẽ,
  • Turning pair

    khớp quay, khớp quay, khớp bản lề,
  • Turning point

    điểm chuyển, điểm xoay, điểm ngoặt, bước chuyển, bước ngoặt, điểm chuyển, điểm ngoặt, điểm ngoặt (của đường...
  • Turning radius

    bán kính để quẹo xe được, bán kính quay vòng, bán kính quay, tầm quành, effective turning radius, bán kính quay vòng hiệu quả,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top