Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turning velocity

Xây dựng

tốc độ quay tàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Turning work

    công việc tiện,
  • Turning yellow

    sự nhuộm màu vàng, sự phai ố, sự úa vàng,
  • Turning zone

    vùng lượn, vùng chuyển ngoặt,
  • Turnings

    phoi tiện, tiện [dăm tiện],
  • Turnip

    / ´tə:nip /, Danh từ: (thực vật học) cây củ cải (có củ tròn màu trắng hoặc trắng và đỏ...
  • Turnip-rooted celeriac

    rễ cần tây,
  • Turnip cutter

    dao cắt rễ,
  • Turnipy

    Tính từ: có mùi cải củ,
  • Turnkey

    / 'tɜ:nki: /, Danh từ: người giữ chìa khoá nhà tù, Tính từ: chìa...
  • Turnkey Contracts

    hợp đồng chìa khoá trao tay,
  • Turnkey contract

    hợp đồng chìa khóa trao tay, Kinh tế: hợp đồng "mở khoá", hợp đồng "mở khóa", hợp đồng...
  • Turnkey drilling

    khoan hợp đồng (theo kiểu chìa khóa trao tay,
  • Turnkey factory

    công xưởng "giao khoá", công xưởng "giao khóa",
  • Turnkey investment

    đầu tư "mở khoá", đầu tư "mở khóa",
  • Turnkey job

    công việc khoán (theo kiểu chìa khóa trao tay),
  • Turnkey lump-sum

    phương thức thầu trọn gói kiểu chìa khóa trao tay,
  • Turnkey operator

    người trang trí nhà cửa,
  • Turnkey plan export

    xuất khẩu thiết bị công xưởng trọn bộ "giao khoá",
  • Turnkey project

    công trình bao thầu toàn bộ, công trình chìa khóa trao tay, dự án bao thầu toàn bộ, hạng mục công trình "mở khóa",
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top