Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turret stop

Cơ - Điện tử

Cữ chặn đầu rơvonve

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Turret stud

    ngõng trục đầu rơvonve,
  • Turret tapping machine

    máy cắt ren rơvonve,
  • Turret type

    kiểu khung quay,
  • Turreted

    / ´tʌritid /, tính từ, có tháp nhỏ, có tháp pháo, (động vật học) hình tháp (vỏ ốc),
  • Turricephaly

    tật đầu hình tháp,
  • Turriculate

    / tʌ´rikjuleit /, tính từ, có xoắn dài (ốc),
  • Turriculated

    / tʌ´rikjuleitid /, như turriculate,
  • Tursion spring

    lò xo trương,
  • Turtle

    / tə:tl /, Danh từ: (động vật học) cu gáy (như) turtle-dove, (động vật học) rùa (bò sát lớn...
  • Turtle-back

    mặt lồi lên, sự nhô tròn phía sau (ô tô), Danh từ: mặt lồi lên, sự nhô tròn phía sau của ô...
  • Turtle-back nail

    móng mu rùa,
  • Turtle-backed

    Tính từ: lồi; phồng,
  • Turtle-backnail

    móng mu rùa,
  • Turtle-dove

    / ´tə:tl¸dʌv /, Danh từ: (động vật học) cu gáy (loại chim bồ câu rừng nhận biết được ở...
  • Turtle-neck

    Danh từ: cổ cao, cổ lọ (áo len),
  • Turtle-neck sweater

    Danh từ: Áo lót chui đầu cổ cao,
  • Turtle-necked

    Tính từ: có cổ cao, có cổ lọ (áo len), a turtle-necked sweater, áo len dài tay cổ lọ
  • Turtle-shell

    Danh từ: như tortoise-shell,
  • Turtle graphics

    đồ họa con rùa,
  • Turtle meat

    thịt rùa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top