- Từ điển Anh - Việt
Unbarked log
Xem thêm các từ khác
-
Unbarked logs
gỗ chưa bóc vỏ, gỗ nguyên, -
Unbarked timber
gỗ chưa bóc vỏ, gỗ nguyên, -
Unbarred
Tính từ: không cài then, không bị chặn; mở (cửa), (âm nhạc) không chia thành nhịp, -
Unbarricade
Ngoại động từ: phá bỏ chướng ngại vật, -
Unbarricaded
Tính từ: Đã gở bỏ chướng ngại vật; được giải toả, được thông, -
Unbashful
Tính từ: không e sợ, không rụt rè, không bẽn lẽn, -
Unbated
Tính từ: không giảm sút, -
Unbderpurlin
xà dưới (kèo), -
Unbe
Nội động từ: chấm dứt sự tồn tại (cổ), -
Unbeaconed
không dựng tiêu, không đánh dấu (ngoài mặt đất), -
Unbear
Ngoại động từ: nới, cởi dây cương (ngựa), -
Unbearable
/ ʌn´bɛərəbl /, Tính từ: không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, không chịu nổi;... -
Unbearableness
/ ʌn´bɛərəbəlnis /, -
Unbearably
Phó từ: không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, unbearably hot, nóng không thể chịu... -
Unbearded
Tính từ: không râu, trẻ, -
Unbeatable
/ ʌn´bi:təbl /, Tính từ: vô địch, không thể đánh bại, không thể vượt qua được, không biết... -
Unbeaten
/ ʌn´bi:tn /, Tính từ: không hề bị thua, không hề bị đánh bại, không hề bị vượt qua, chưa... -
Unbeautiful
Tính từ: không đẹp, xấu; không hấp dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.