Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncoupling device

Giao thông & vận tải

thiết bị mở móc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uncoupling level

    cần ngắt,
  • Uncoupling lever

    ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi),
  • Uncoupling rigging

    cần giật mở móc,
  • Uncoupling rod

    ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi),
  • Uncoupling rod bracket

    giá đỡ cần giật mở móc,
  • Uncourageous

    Tính từ: không can đảm; hèn nhát,
  • Uncoursed rubble masonry

    khối xây đá hộc không thành hàng,
  • Uncoursed rubblework bond

    cách xây không hàng mạch, cách xây xô bồ (đá hộc),
  • Uncourteous

    / ʌη´kə:tiəs /, tính từ, như uncourtly, không khúm núm, không nịnh bợ,
  • Uncourtly

    / ʌη´kɔ:tli /, Tính từ: không lịch sự, không nhã nhặn (như) uncourteous, không khúm núm, không...
  • Uncouth

    / ʌη´ku:θ /, Tính từ: chưa văn minh (đời sống), thô lỗ, vụng về, bất lịch sự; cục cằn...
  • Uncouthness

    Danh từ: tình trạng chưa văn minh (đời sống), sự thô lỗ, sự vụng về, sự bất lịch sự;...
  • Uncovenanted

    / ʌη´kʌvinəntid /, Tính từ: (văn học) không bị giao kèo ràng buộc, không bị ràng buộc bằng...
  • Uncover

    / ʌη´kʌvə /, Ngoại động từ: Để hở, mở (vung, nắp, giấy bọc...); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân...
  • Uncovered

    / ʌη´kʌvəd /, Tính từ: mở, không đậy kín, không được che chắn; để hở, Để trần (đầu);...
  • Uncovered acceptance

    hối phiếu không được bảo chứng, sự nhận trả không bảo đảm, trái khoán không chuyển đổi,
  • Uncovered advance

    tiền ứng trước không có bảo đảm,
  • Uncovered balance

    sự thấu chi,
  • Uncovered bear

    hối phiếu không có đổi giá, hối phiếu không được bảo chứng, người bán khống, người bán khống (giá xuống) (chứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top