Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underwriting manager

Kinh tế

nhà quản lý bao tiêu

Giải thích VN: Công ty môi giới chứng khoán chịu trách nhiệm tổ chức bao tiêu, sửa soạn công việc phát hành, thương lượng với nhà phát hành và các nhà bao tiêu và phân bổ số chứng khoán cho nhóm bán.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underwriting profit

    tiền lời bảo hiểm,
  • Underwriting rate

    biểu giá bồi thường bảo hiểm,
  • Underwriting risk

    rủi ro bao tiêu,
  • Underwriting share

    cổ phần hiệp đoàn, cổ phần nghiệp đoàn,
  • Underwriting syndicate

    tập đoàn bao tiêu, tập đoàn bao tiêu chứng khoán, xanhdica bao mua chứng khoán,
  • Underwritten

    / ,ʌndə'ritn /, past part của underwrite, Tính từ: trình bày dưới đây, ký tên dưới đây,
  • Underwrote

    past của underwrite,
  • Undescend

    Tính từ: (hòn dái) không tụt vào trong bìu dái như bình thường,
  • Undescended testis

    tinh hoàn không xuống,
  • Undescribable

    / 'ʌndis'kraibəbl /, Tính từ: không thể mô tả được, không tả xiết,
  • Undescried

    Tính từ: không ai nhận thấy,
  • Undeserved

    / ¸ʌndi´zə:vd /, Tính từ: không công bằng, không đáng; không xứng đáng, an undeserved punishment,...
  • Undeservedly

    Phó từ: không công bằng, không xứng đáng,
  • Undeserving

    / ¸ʌndi´zə:viη /, Tính từ: không đáng khen, không đáng thưởng, không đáng, không xứng đáng,...
  • Undesignated

    / ʌn´dezig¸neitid /, tính từ, không được chỉ định, không được nêu,
  • Undesigned

    / ¸ʌndi´zaind /, Tính từ: không cố ý, không định trước, không được dự tính đến; không được...
  • Undesigning

    / ¸ʌndi´zainiη /, tính từ, không tính toán, không suy xét; không khôn ngoan; thật thà; đơn giản,
  • Undesirability

    / ¸ʌndi¸zaiərə´biliti /, danh từ, tình chất không ai ưa,
  • Undesirable

    / ¸ʌndi´zaiərəbl /, Tính từ: có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn,...
  • Undesirably

    Phó từ: có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn, không ai ưa, không ai thích,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top