- Từ điển Anh - Việt
Undo Last
Xem thêm các từ khác
-
Undoable
/ ʌn´duəbl /, tính từ, không thể làm được, không thể tháo, không thể cởi, không thể mở, không thể xoá bỏ, không thể... -
Undoccumentary information
thông tin không dẫn nguồn, thông tin không tư liệu, -
Undock
/ ʌn´dɔk /, Ngoại động từ: không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây... -
Undocking
Danh từ: sự đưa ra khỏi bến (tàu, thuyền), sự tách rời; sự tháo rời (các con tàu vũ trụ),... -
Undocking (of two space vehicles)
sự đưa tàu ra bến, sự rời xa nhau (của hai con tàu), -
Undocumented
/ ʌn´dɔkju¸mentid /, Tính từ: không được cung cấp tư liệu; không dựa vào tư liệu; không có... -
Undocumented workers
công nhân lén lút, thợ làm lậu, -
Undoer
/ ʌn´du:ə /, -
Undogmatic
Tính từ: không thuộc giáo lý; không giáo điều, không dứt khoát, không nhất quyết, -
Undoing
/ ʌn´du:iη /, Danh từ: sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái làm... -
Undoing sorting
hủy sắp xếp, -
Undomesticated
/ ¸ʌndə´mesti¸keitid /, Tính từ: không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình,... -
Undone
/ ʌn´dʌn /, past part của undo, Tính từ: bị tháo, bị cởi, bị gỡ, bị mở; được tháo, được... -
Undotted
Tính từ: không đánh dấu chấm, -
Undotted index
chỉ số không chấm, -
Undouble
Ngoại động từ: mở (tờ báo), Nội động từ: xoè ra (nắm tay),... -
Undoubtable
Tính từ: không thể nghi ngờ được; chắc chắn, hiển nhiên, -
Undoubted
/ ʌn´dautid /, Tính từ: rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không... -
Undoubtedly
/ n'dautidli /, Phó từ: rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không... -
Undoubtful
Tính từ: không gì phải nghi ngờ; rõ ràng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.